Việt
nung nóng chảy
Đức
fritten
Die Schaumstofffolie wird durch Beflammen mit Gasbrennern an der Oberfläche angeschmolzen und dann mit der Textilbahn verpresst.
Bề mặt của lớp màng xốp này được nung nóng chảy bằng vòi đốt dùng ga, sau đó được ép với băng vải.
fritten /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) nung (men, sứ, thủy tinh ) nóng chảy;