TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nung nóng chảy

nung nóng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nung nóng chảy

fritten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schaumstofffolie wird durch Beflammen mit Gasbrennern an der Oberfläche angeschmolzen und dann mit der Textilbahn verpresst.

Bề mặt của lớp màng xốp này được nung nóng chảy bằng vòi đốt dùng ga, sau đó được ép với băng vải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fritten /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) nung (men, sứ, thủy tinh ) nóng chảy;