Việt
sự nấu thuỷ tinh
nung nóng chảy
chiên
rán
Anh
frit vb
fritting
Đức
fritten
fritten /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) nung (men, sứ, thủy tinh ) nóng chảy;
(landsch ) chiên; rán (frittieren);
Fritten /nt/SỨ_TT/
[EN] fritting
[VI] sự nấu thuỷ tinh (mẻ liệu)
fritten (sintern)