Việt
nung quá
qua nóng
quá nhiệt
Anh
over-burning
overheat
Er schützt den ersten Kolbenring vor zu großer Erwärmung.
Bảo vệ xéc măng đầu tiên không bị nung quá nóng.
qua nóng, quá nhiệt; nung quá (mức)