TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pa

Pa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protactini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pascan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố protactinium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bưóc nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pa

Protactinium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Pa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pascal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pa

Pascal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-saalschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese bestehen dann aus gleichen Monomeren: PA 6 (Perlon), PA 11, PA 12 (Bild 2).

Các PA sau hình thành từ những monomer giống nhau: PA 6 (Perlon ), PA 11 , PA 12 ( Hình 2 ).

■ Polyamide PA

■ Polyamid PA

PA-Bauteil

Bộ phận PA

81 PA und POM

81 PA và POM

Brüstungspaneel

Pa nen bậu cửa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-saalschrift /m -(e)s, -e/

bưóc nhảy, bưóc múa, pa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protactinium

nguyên tố protactinium, Pa (nguyên tố số 91)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pascal /nt (Pa)/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] pascal (Pa)

[VI] pascan, Pa (đơn vị áp suất)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protactinium

protactini , pa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Protactinium,Pa

Protactini, Pa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Pa /hóa học & vật liệu/

Pa (đơn vị áp suất)

 Pa /vật lý/

Pa (đơn vị áp suất)