Việt
part II của zwingen
Đức
gezwungen
etw. nur gezwungen machen
làm cái gì bất đắc dĩ.
gezwungen /I/
I part II của zwingen; II a gượng, gượng gạo, gượng ép, không chân thật; gezwungen lachen cưỏi gượng; etw. nur gezwungen machen làm cái gì bất đắc dĩ.