TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pectin

pectin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pectin

pectin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pectins

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

pectin

Pektin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pektinsubstanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflanzengallerte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pectin

pectine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pektin /[pek'ti:n], das; -s, -e (Biol.)/

pectin;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pektin /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] pectin

[VI] pectin

Pektinsubstanz /f/HOÁ/

[EN] pectin

[VI] pectin

Pflanzengallerte /f/HOÁ/

[EN] pectin

[VI] pectin

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pektin

[EN] pectin(e)

[VI] pectin,

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pectin

[DE] Pektin

[EN] pectin

[VI] Pectin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pectin

[DE] Pektin

[VI] Pectin

[FR] pectine

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pectins

pectin