Việt
phá hủy bằng pháo kích
bắn chỉnh
bắn điều chỉnh
bắn điều hưóng
bắn thử
Đức
einschieaen I
einschieaen I /vt/
1. phá hủy bằng pháo kích; 2. bắn chỉnh, bắn điều chỉnh, bắn điều hưóng, bắn thử;