Việt
phá hủy bằng pháo kích
bắn chỉnh
bắn điều chỉnh
bắn điều hưóng
bắn thử
vết thương do đạn
vết đạn
két tủa
két tinh
~
Đức
einschieaen I
Anschuß
einschieaen I /vt/
1. phá hủy bằng pháo kích; 2. bắn chỉnh, bắn điều chỉnh, bắn điều hưóng, bắn thử;
Anschuß /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] bắn chỉnh, bắn thử; 2. (săn bắn) vết thương do đạn, vết đạn (ỏ con thú); 3. (hóa) két tủa, két tinh; 4. Anschuß