TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết đạn

vết đạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vết thương do đạn

bắn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thương do đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vết đạn

 hair seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết thương do đạn

Anschuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschuß /m -sses, -Schüsse/

1. [sự] bắn chỉnh, bắn thử; 2. (săn bắn) vết thương do đạn, vết đạn (ỏ con thú); 3. (hóa) két tủa, két tinh; 4. Anschuß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hair seam

vết đạn