TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá hoại đạo đức

phá hoại đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hỏng đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đồi phong bại tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lũng đoạn tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây nản lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phá hoại đạo đức

demoralize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phá hoại đạo đức

entsittlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demoralize

Phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, lũng đoạn tinh thần, gây nản lòng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsittlichen /(sw. V.; hat)/

làm sa đọa; phá hoại đạo đức; làm hủ hóa; làm hư hỏng đồi bại;