Việt
làm sa đọa
làm hư hỏng
làm suy đồi
làm trụy lạc.
phá hoại đạo đức
làm hủ hóa
làm hư hỏng đồi bại
Đức
Depravation
entsittlichen
entsittlichen /(sw. V.; hat)/
làm sa đọa; phá hoại đạo đức; làm hủ hóa; làm hư hỏng đồi bại;
Depravation /í =, -en/
sự] làm hư hỏng, làm suy đồi, làm sa đọa, làm trụy lạc.