Depravation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự làm hư hỏng;
sự làm suy đồi;
sự làm sa đọa;
sự làm trụy lạc;
Depravation /die; -, -en/
(bildungsspr ) tình trạng thoái hóa;
hiện tượng thoái hóa;
biến chất;
Depravation /die; -, -en/
(Münzk ) sự giảm giá trị của đồng tiền (bởi giảm hàm lượng kim loại quí trong đó);