Việt
sự làm hư hỏng
sự làm suy đồi
sự làm sa đọa
sự làm trụy lạc
Đức
Depravation
Depravation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự làm hư hỏng; sự làm suy đồi; sự làm sa đọa; sự làm trụy lạc;