Việt
phá cửa
phá khóa đột nhập để trộm cắp
Đức
einbrechen
bei jmdm. einbrechen
đột nhập vào nhà ai
Diebe haben ìn der Werk statt eingebrochen
những tên trộm đã cạy cửa đột nhập vào xưởng.
einbrechen /(st. V.)/
(hat) phá cửa; phá khóa đột nhập để trộm cắp;
đột nhập vào nhà ai : bei jmdm. einbrechen những tên trộm đã cạy cửa đột nhập vào xưởng. : Diebe haben ìn der Werk statt eingebrochen