TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát ra tia

phát ra tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phát ra tia

Strahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P242 Nur funkenfreies Werkzeug verwenden

P242 Chỉ dùng các dụng cụ không phát ra tia lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlen /(sw. V.; hat)/

phát ra tia (phóng xạ V V ); phát quang;