TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát sinh từ

Xẩy đến tiếp theo sau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát sinh từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả là

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phát sinh từ

ensue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie viel Liter Abwasser pro Person und Tag in Deutschland anfallen.

Cho biết có bao nhiêu lít nước thải phát sinh từ mỗi người mỗi ngày ở Đức.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosionsund Brandgase nicht einatmen

Không hít những khí phát sinh từ các vụ cháy và nổ

P260 Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol nicht einatmen.

P260 Không hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.

P261 Einatmen von Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol vermeiden.

P261 Tránh hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die McPherson-Achse ist aus der Doppelquerlenkerachse entstanden.

Trục McPherson phát sinh từ trục hai đòn dẫn hướng ngang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ensue

Xẩy đến tiếp theo sau, tiếp phát, phát sinh từ, kết quả là