Việt
phát thải
Anh
emissions
Emission
Đức
Emissionen
Definieren Sie die Begriffe: Emission, Immission und Deposition.
Định nghĩa khái niệm: phát thải (emission), tác động phát thải (immission) và lắng đọng chất ô nhiễm (deposition).
v Hohe HC-Abgaswerte
Phát thải HC cao
v Günstige Abgaswerte
Ít phát thải ô nhiễm
geringer Schadstoffausstoß
Ít phát thải chất độc hại
Systeme zur Schadstoffreduzierung
Hệ thống giảm phát thải ô nhiễm
[EN] Emission
[VI] Phát thải
[VI] phát thải
[EN] emissions