Việt
phát triển lên tầm vóc mới
phát triển lên một bậc
Đức
fortentwickeln
diese Gruppen haben sich zu Parteien fortentwickelt
những phe nhóm này đã phát triển thành các đảng phái.
fortentwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển lên tầm vóc mới; phát triển lên một bậc (sich weiterent wickeln);
những phe nhóm này đã phát triển thành các đảng phái. : diese Gruppen haben sich zu Parteien fortentwickelt