TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortentwickeln

phát triển tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển lên tầm vóc mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển lên một bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortentwickeln

fortentwickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Gruppen haben sich zu Parteien fortentwickelt

những phe nhóm này đã phát triển thành các đảng phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortentwickeln /(sw. V.; hat)/

tiếp tục phát triển; tiếp tục nghiên cứu; tiếp tục hoàn thiện (weiterentwickeln);

fortentwickeln /(sw. V.; hat)/

phát triển lên tầm vóc mới; phát triển lên một bậc (sich weiterent wickeln);

diese Gruppen haben sich zu Parteien fortentwickelt : những phe nhóm này đã phát triển thành các đảng phái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortentwickeln /vt/

phát triển tiếp;