fortentwickeln /(sw. V.; hat)/
tiếp tục phát triển;
tiếp tục nghiên cứu;
tiếp tục hoàn thiện (weiterentwickeln);
fortentwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển lên tầm vóc mới;
phát triển lên một bậc (sich weiterent wickeln);
diese Gruppen haben sich zu Parteien fortentwickelt : những phe nhóm này đã phát triển thành các đảng phái.