Việt
phát xạ trường
Anh
field emission
Đức
Feldemission
Feldemission /f/Đ_TỬ/
[EN] field emission
[VI] phát xạ trường (đèn điện tử)
Feldemission /f/V_LÝ/
[VI] phát xạ trường
field emission /điện tử & viễn thông/