field emission
sự phát điện trường
field emission /xây dựng/
sự phát điện trường
field emission /điện lạnh/
sự phát xạ lạnh electron
field emission
sự phát xạ trường
field emission /điện lạnh/
sự phát xạ lạnh electron
field emission /điện tử & viễn thông/
phát xạ trường
field emission /xây dựng/
sự phát điện trường
spontaneous emission, field emission
sự phát xạ tự phát