Việt
sự phát xạ tự phát
phát xạ tự phát
bức xạ tự phát
Anh
spontaneous emission
field emission
Đức
spontane Emission
Spontanemission
selbständige Emission
Pháp
émission spontanée
spontaneous emission /ENG-ELECTRICAL/
[DE] spontane Emission
[EN] spontaneous emission
[FR] émission spontanée
bức xạ tự phát (từ hệ ở trạng thái kích thích)
spontaneous emission, field emission
spontane Emission /f/V_LÝ/
[VI] sự phát xạ tự phát; bức xạ tự phát
Spontanemission /f/V_THÔNG/
[VI] sự phát xạ tự phát
selbständige Emission /f/Đ_TỬ/
[VI] phát xạ tự phát