Việt
sự phát xạ tự phát
bức xạ tự phát
Anh
spontaneous emission
field emission
Đức
Spontanemission
spontane Emission
spontaneous emission, field emission
spontaneous emission /toán & tin/
Spontanemission /f/V_THÔNG/
[EN] spontaneous emission
[VI] sự phát xạ tự phát
spontane Emission /f/V_LÝ/
[VI] sự phát xạ tự phát; bức xạ tự phát