TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân công luật sư biện hộ

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công luật sư biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phân công luật sư biện hộ

jmdmjmdnbeiordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Anwalt für die Prozessführung beiordnen

chỉ định một luật sư biện hộ cho ai trong vụ án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmjmdnbeiordnen /phân công ai (cách 4) đến phụ giúp ai (cách 3); jmdm. mehrere Fachleute beiordnen/

(Rechtsspr ) chỉ định; phân công luật sư biện hộ;

chỉ định một luật sư biện hộ cho ai trong vụ án. : jmdm. einen Anwalt für die Prozessführung beiordnen