TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chất

phân chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phân chất

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân chất

analysien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Elektrolyse werden beim Durchgang von Gleichstrom Elektrolyte in ihre Hauptbestandteile zerlegt.

Khi có một dòng điện một chiều đi qua dung dịch điện phân, chất tan trong dung dịch này bị phân chia thành những phần tử cấu tạo chính.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân chất

analysien vt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition, decompose /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

phân chất