Việt
phân phối
phân chia
phân ra từng nhóm nhỏ
Đức
auf
eine Gruppe nach Alter aufschlüsseln
phân chia một nhóm theo lửa tuồi.
auf /schlũs. sein (sw. V.; hat)/
phân phối; phân chia; phân ra từng nhóm nhỏ (aufteilen, aufgliedem);
phân chia một nhóm theo lửa tuồi. : eine Gruppe nach Alter aufschlüsseln