TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân trang

phân trang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân trang

layer charging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

split charging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paginate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

page

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 paginate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pagination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân trang

paginieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paginierung vornehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wächst immer wieder aus der Mutterzelle eine Ausstülpung, die die neu gebildeten Zellorganellen sowie den durch Mitose gebildeten Zellkern mit den Chromosomen erhält (Seite 27).

Theo đó xuất hiện nhiều lần ở tế bào mẹ một chỗ nhô lên như cục u. Cục u này chứa bào quan mới được tạo ra cũng như nhân tế bào với nhiễm sắc thể, do quá trình nguyên phân (trang 27).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paginate, pagination

phân trang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paginieren /vt/M_TÍNH, IN/

[EN] paginate

[VI] phân trang

Paginierung vornehmen /vi/M_TÍNH/

[EN] page, paginate

[VI] phân trang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

layer charging

phân trang (một cách nạp liệu ở lò cao)

split charging

phân trang (một cách nạp liệu ở lò cao)