Việt
phân trang
Anh
layer charging
split charging
paginate
page
pagination
Đức
paginieren
Paginierung vornehmen
Dabei wächst immer wieder aus der Mutterzelle eine Ausstülpung, die die neu gebildeten Zellorganellen sowie den durch Mitose gebildeten Zellkern mit den Chromosomen erhält (Seite 27).
Theo đó xuất hiện nhiều lần ở tế bào mẹ một chỗ nhô lên như cục u. Cục u này chứa bào quan mới được tạo ra cũng như nhân tế bào với nhiễm sắc thể, do quá trình nguyên phân (trang 27).
paginate, pagination
paginieren /vt/M_TÍNH, IN/
[EN] paginate
[VI] phân trang
Paginierung vornehmen /vi/M_TÍNH/
[EN] page, paginate
phân trang (một cách nạp liệu ở lò cao)