Việt
phép tịnh tiến
sự dịch
sự chuyến mã
Anh
translation
translating system
Đức
Translation
parallele Verschiebung
sự dịch, sự chuyến mã; phép tịnh tiến
phép tịnh tiến, sự dịch
translating system, translation /toán & tin/
translation /toán học/
Translation /f/HÌNH/
[EN] translation
[VI] phép tịnh tiến
parallele Verschiebung /f/HÌNH/