TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dịch

sự dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phép tịnh tiến

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyến mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự dịch

translation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dịch

Übersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Translalion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die unterschiedlichen Verbindungen (Wege) zwischen den Anschlüssen eines Wegeventils werden durch das Verschieben des Steuerkolbens hergestellt (Bild 1).

Khác biệt của các hành trìnhgiữa những đầu kết nối của một van dẫnhướng được thực hiện qua sự dịch chuyểncủa piston điều khiển (Hình 1).

Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Verschieben der Scheibenhälften erfolgt durch die beiden druckgesteuerten Primär- und Sekundärzylinder.

Sự dịch chuyển của các nửa-puli được thực hiện bởi xi lanh sơ cấp và thứ cấp điều khiển bằng áp suất.

Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.

Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.

Sperrvorgang: Bei unterschiedlicher Drehzahl wird der Synchronring so weit verdreht, dass die Nasen ein Weiterschalten der Schaltmuffe verhindern.

Quá trình khóa. Khi tốc độ quay khác nhau, vòng đồng tốc sẽ quay cho đến khi các vấu lồi ngăn cản sự dịch chuyển thêm nữa của ống trượt gài số.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

translation

sự dịch, sự chuyến mã; phép tịnh tiến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Translalion /die; -, -en/

(Fachspr ; bildungsspr ) sự dịch; bản dịch; bài dịch (Übertragung, Übersetzung);

Từ điển toán học Anh-Việt

translation

phép tịnh tiến, sự dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias

sự dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersetzung /f/M_TÍNH/

[EN] translation

[VI] sự dịch