Việt
sự dịch
phép tịnh tiến
bản dịch
bài dịch
sự chuyến mã
Anh
translation
bias
Đức
Übersetzung
Translalion
Die unterschiedlichen Verbindungen (Wege) zwischen den Anschlüssen eines Wegeventils werden durch das Verschieben des Steuerkolbens hergestellt (Bild 1).
Khác biệt của các hành trìnhgiữa những đầu kết nối của một van dẫnhướng được thực hiện qua sự dịch chuyểncủa piston điều khiển (Hình 1).
Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.
Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.
Das Verschieben der Scheibenhälften erfolgt durch die beiden druckgesteuerten Primär- und Sekundärzylinder.
Sự dịch chuyển của các nửa-puli được thực hiện bởi xi lanh sơ cấp và thứ cấp điều khiển bằng áp suất.
Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.
Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.
Sperrvorgang: Bei unterschiedlicher Drehzahl wird der Synchronring so weit verdreht, dass die Nasen ein Weiterschalten der Schaltmuffe verhindern.
Quá trình khóa. Khi tốc độ quay khác nhau, vòng đồng tốc sẽ quay cho đến khi các vấu lồi ngăn cản sự dịch chuyển thêm nữa của ống trượt gài số.
sự dịch, sự chuyến mã; phép tịnh tiến
Translalion /die; -, -en/
(Fachspr ; bildungsspr ) sự dịch; bản dịch; bài dịch (Übertragung, Übersetzung);
phép tịnh tiến, sự dịch
Übersetzung /f/M_TÍNH/
[EN] translation
[VI] sự dịch