Việt
Phòng ăn
nhà ăn
phòng để đồ dùng ăn uông
buồng ăn
buồng ăn.
Anh
refectory
canteen room
dining room
restaurant
dining hall
Đức
Speisezimmer
-raum
Esszimmer
Speisesaal
Pantry
Efisaal
Efizinuner
Es ist Abend. Zwei Paare, eines aus der Schweiz, das andere aus England, sitzen an ihrem üblichen Tisch im Speisesaal des Hotels San Murezzan in St. Moritz.
Buổi tối hôm ấy có hai cặp vợ chồng-một cặp người Thụy Sĩ, cặp kia người Anh- ngồi ở cái bàn thường dành cho họ trong phòng ăn khác sạn San Muezan ở St.Moritz.
It is evening. Two couples, Swiss and English, sit at their usual table in the dining room of the Hotel San Murezzan in St. Moritz.
Efisaal /m -(e)s, -Säle/
phòng ăn, buồng ăn; Efi
Efizinuner /n -s, =/
nhà ăn, phòng ăn, buồng ăn.
Speisezimmer /das/
phòng ăn (Esszimmer);
Esszimmer /das/
phòng ăn;
Speisesaal /der/
nhà ăn; phòng ăn;
Pantry /[ pentri], die; -, -s/
phòng ăn; phòng để đồ dùng ăn uông (trên tàu hoặc máy bay);
canteen room /xây dựng/
phòng ăn
dining room /xây dựng/
canteen room, dining room, restaurant
phòng ăn (lớn)
phòng ăn (trong tu viện)
dining hall /xây dựng/
refectory /xây dựng/
Speisezimmer n, -raum m.