TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng bệnh nhân

phòng bệnh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Krankenstube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm quân y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng bệnh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krãn ker: xem từ krank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phòng bệnh nhân

Krankenzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenstube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches

Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ken /wär.ter, der (veraltend)/

phòng bệnh nhân; krãn ker: xem từ krank;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenzimmer /n -s, =/

1. phòng bệnh nhân; 2. xem Krankenstube 2.

Krankenstube /f =, -n/

1. trạm quân y (nhỏ); 2. phòng bệnh nhân, buồng bệnh nhân; Kranken