Việt
phòng bệnh nhân
xem Krankenstube
trạm quân y
buồng bệnh nhân
krãn ker: xem từ krank
Đức
Krankenzimmer
Krankenstube
ken
Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches
Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v
ken /wär.ter, der (veraltend)/
phòng bệnh nhân; krãn ker: xem từ krank;
Krankenzimmer /n -s, =/
1. phòng bệnh nhân; 2. xem Krankenstube 2.
Krankenstube /f =, -n/
1. trạm quân y (nhỏ); 2. phòng bệnh nhân, buồng bệnh nhân; Kranken