Việt
phòng hỏa
phòng cháy
chịu nhiệt
Anh
fire-prevention
fire prevention
fire protection
fire-proof
flame protection
Đức
vor Feuer schützen
Feuer verhüten.
phòng hỏa, phòng cháy
chịu nhiệt, phòng hỏa
phòng cháy, phòng hỏa
vor Feuer schützen, Feuer verhüten.