TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng cháy

phòng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống cháy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng hỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận bảo vệ chống cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phòng cháy

fire protection

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flameproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire prevention

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flame protection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire guard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flameproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phòng cháy

Brandschutz

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

explosionsgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Teil wird dieser Personenkreis mit der Durchführung von vorbeugenden brandschutz­ technischen Maßnahmen betraut.

Phần này ấn định cách thực hiện những biện pháp kỹ thuật phòng cháy cho nhóm người này.

v Sind die Sicherheitsauflagen bzgl. Gefahrstoffen und Brandschutz erfüllt?

Các quy định an toàn cho vật liệu nguy hiểm và phòng cháy có được tuân theo không?

Er be­ steht nach Brandschutzordnung aus den Teilen A, B, C und ist nach DIN 14096 zu erstellen.

Theo Quy định phòng cháy, kế hoạch này gồm có phần A, B và C, được thiết lập theo tiêu chuẩn DIN 14096.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Brandschutzzeichen

 Biển hiệu phòng cháy chữa cháy

Warn-, Rettungs- und Brandschutzzeichen

Các biển hiệu cảnh báo, cấp cứu và phòng cháy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionsgeschützt /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] flameproof

[VI] chống cháy, phòng cháy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire prevention

phòng hỏa, phòng cháy

fire protection

phòng hỏa, phòng cháy

flame protection

phòng cháy, phòng hỏa

fire guard

bộ phận (đội) bảo vệ chống cháy, phòng cháy

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brandschutz

[VI] phòng cháy, chống cháy

[EN] fire protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flameproof

phòng cháy