unentflammbar /adj/ĐIỆN/
[EN] flameproof
[VI] không bắt lửa, không cháy
explosionsgeschützt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] flameproof
[VI] chống cháy, phòng cháy
flammenbeständig /adj/ĐIỆN/
[EN] flameproof
[VI] chịu lửa, chống lửa
flammenfest /adj/B_BÌ/
[EN] flameproof
[VI] chịu lửa, chống lửa
flammensicher /adj/CNSX, VTHK, B_BÌ/
[EN] flameproof
[VI] chịu lửa, chống lửa
flammsicher /adj/KTA_TOÀN/
[EN] flameproof
[VI] chịu lửa, chống lửa
nicht entflammbar /adj/B_BÌ/
[EN] flameproof, noninflammable
[VI] không cháy được, không bắt cháy, không bắt lửa, chịu lửa