Việt
toàn về nổ
không nổ
Anh
explosionproof
adj.
flameproof
Explosionproof an
Đức
explosionsgeschützt
explosionssicher
Pháp
antidéflagrant
adj.,explosionproof,flameproof /ENG-ELECTRICAL/
[DE] explosionsgeschützt
[EN] adj.; explosionproof; flameproof
[FR] antidéflagrant
toàn về nổ, không nổ
explosionsgeschützt, explosionssicher