TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống lửa

chống lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chống lửa

 fireproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flameproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire proof

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flame-resistant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame- resistant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flameproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame-proof

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chống lửa

schwer entflammbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammenbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammenfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammensicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammsicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

G-Verglasungen, z. B. G 30 bedeutet 30 Minuten Feuerwiderstandsdauer, verhindern die Ausbreitung von Feuer und Rauch während dieser Zeit (Bild 1).

Hệ thống kính G: thí dụ G 30 nghĩa là thờigian chống lửa 30 phút, hệ thống kính nàyngăn cản lửa và khói lan ra trong thời gian30 phút (Hình 1).

F-Verglasungen, z. B. F 90 bedeutet 90 Minuten Feuerwiderstandsdauer, verhindern nicht nur die Ausbreitung von Feuer und Rauch, sondern auch den Durchtritt der Wärmestrahlung zur Feuer abgekehrten Seite (thermische Isolation).

Hệ thống kính F: thí dụ F 90 nghĩa là thờigian chống lửa 90 phút, hệ thống này khôngnhững ngăn cản lửa và khói lan ra, mà còn cảntrở bức xạ nhiệt xuyên qua bên phía khôngcó lửa (cách nhiệt).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flame-proof

chịu lửa, chống lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwer entflammbar /adj/KTA_TOÀN/

[EN] flame-resistant

[VI] chịu lửa, chống lửa

flammbeständig /adj/KTA_TOÀN/

[EN] flame- resistant

[VI] chịu lửa, chống lửa

flammenbeständig /adj/ĐIỆN/

[EN] flameproof

[VI] chịu lửa, chống lửa

flammenfest /adj/B_BÌ/

[EN] flameproof

[VI] chịu lửa, chống lửa

flammensicher /adj/CNSX, VTHK, B_BÌ/

[EN] flameproof

[VI] chịu lửa, chống lửa

flammsicher /adj/KTA_TOÀN/

[EN] flameproof

[VI] chịu lửa, chống lửa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fire proof

Chống lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fireproof, flameproof /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

chống lửa

Gia cố các bức tường, cầu thang hoặc các thành phần chịu ứng suất khác không bị cháy; bảo vệ tất cả các thành phần khác có thể bị phá hủy bởi nhiệt độ cao bằng vật liệu chống cháy.

Having noncombustible walls, stairways, or stress-bearing members and having all other members that could be damaged by heat protected by refractory materials.