Việt
phòng sinh hoạt chung
phòng khách tập thể
Đức
tionraum
Gemeinschaftsraum
Gemeinschaftsraum /der/
phòng sinh hoạt chung; phòng khách tập thể;
tionraum /m -es, -räume/
phòng sinh hoạt chung, phòng khách tập thể; tion