TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeinschaftsraum

khu vực chung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phòng sinh hoạt chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng khách tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gemeinschaftsraum

common area

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gemeinschaftsraum

Gemeinschaftsraum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gemeinschaftsraum

espace commun

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaftsraum /der/

phòng sinh hoạt chung; phòng khách tập thể;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gemeinschaftsraum

[DE] Gemeinschaftsraum

[VI] khu vực chung

[EN] common area

[FR] espace commun