Việt
khu vực chung
vùng chung
Anh
common area
Đức
Gemeinschaftsraum
gemeinsamer Bereich
Pháp
espace commun
gemeinsamer Bereich /m/M_TÍNH/
[EN] common area
[VI] vùng chung
[DE] Gemeinschaftsraum
[VI] khu vực chung
[FR] espace commun
vùng chung Vùng bộ nhớ mà hai hoặc nhiều thú tục đừng chung,
khu vực chung, vùng chung