Việt
khu vực chung
vùng chung
Anh
common area
Đức
Gemeinschaftsraum
Pháp
espace commun
P380 Umgebung räumen.
P380 Thu dọn khu vực chung quanh.
P370 + P380 Bei Brand: Umgebung räumen.
P370 + P380 Khi cháy: Thu dọn khu vực chung quanh.
P370 + P380 + P375 Bei Brand: Umgebung räumen.
P370 + P380 + P375 Khi cháy: Thu dọn khu vực chung quanh.
P371 + P380 + P375 Bei Großbrand und großen Mengen: Umgebung räumen.
P371 + P380 + P375 Khi cháy lớn và chất mang ký hiệu này có với số khối lượng lớn: Thu dọn khu vực chung quanh.
khu vực chung, vùng chung
[DE] Gemeinschaftsraum
[VI] khu vực chung
[EN] common area
[FR] espace commun