TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng lắng

phòng lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phòng lắng

 sludge chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Fermentationsmedium mit der Biomasse wird kontinuierlich von oben über den Zulauf aufgegeben und strömt nach Umlenkung von unten in die Sedimentationsräume.

Môi trường lên men với sinh khối được đưa liên tục từ trên thông qua các đầu vào và chảy lệch xuống đến các phòng lắng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge chamber

phòng lắng