Việt
buồng lắng
phòng lắng
ngăn bể lắng
Anh
sludge chamber
settling tank
settling vessel
stilling pool
storage pond
sump
sludge chamber /xây dựng/
buồng lắng (cặn)
sludge chamber /cơ khí & công trình/
settling tank, settling vessel, sludge chamber, stilling pool, storage pond, sump