Việt
phòng tư vấn
quầy chỉ dẫn
trung tâm tư vấn
phòng hội chẩn
nơi thảo luận phòng khám
Anh
consulting room
Đức
Beratungsstelle
Beratung
Beratungsstelle /f =, -n/
phòng hội chẩn, phòng tư vấn, nơi thảo luận phòng khám;
Beratung /die; -, -en/
quầy chỉ dẫn; phòng tư vấn (Auskunft, Beratungs stelle);
Beratungsstelle /die/
phòng tư vấn; trung tâm tư vấn (nơi người ta có thể đến xin hỏi ý kiến, lời khuyên về một lĩnh vực nào đó);