TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng tắm hơi

phòng tắm hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tắm hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng tắm hơi

 sauna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng tắm hơi

Sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei starken Erschütterungen und Vibrationen – Dampftrockner – kleine Heizbäder – bei kleinen Kondensatmengen (Kleinwärmeaustauscher) – Heizschlangen – Pressen – bei sehr beengten Platzverhältnissen – Dampfleitungen.

Cho trường hợp có chấn động và rung chuyển mạnh- Máy sấy khô bằng hơi nước- Ở các phòng tắm hơi nhỏ- Ở các trường hợp có lượng ngưng tụ nhỏ- Vòng xoắn đun nóng-Máy nén thủy lực-Ở các nơi chật hẹp-Ống dẫn hơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sau /na [’zauna], die; -, -s u. ...nen/

nhà tắm hơi; phòng tắm hơi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sauna

phòng tắm hơi

 sauna /y học/

phòng tắm hơi

Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.

A closed building or room in which high levels of dry heat are produced for therapeutic purposes.