Việt
phòng thu
me
phòng chụp ảnh
phòng ảnh
phòng quay phim
phòng bá âm
Anh
recording studio
Đức
Äufhahmeraum
Äufhahmeraum /m -(e)s, -räu/
1. phòng chụp ảnh, phòng ảnh; 2. phòng quay phim; 3. phòng bá âm, phòng thu (âm); Äufhahme
recording studio /điện tử & viễn thông/