Việt
phòng bá âm
xtuđiô phát thanh
me
phòng chụp ảnh
phòng ảnh
phòng quay phim
phòng thu
Đức
-haus
Senderaum
Äufhahmeraum
-haus /n -es, -häuser/
phòng bá âm, xtuđiô phát thanh; -haus
Senderaum /m -(e)s, -räume/
phòng bá âm, xtuđiô phát thanh; Sende
Äufhahmeraum /m -(e)s, -räu/
1. phòng chụp ảnh, phòng ảnh; 2. phòng quay phim; 3. phòng bá âm, phòng thu (âm); Äufhahme