Việt
phòng bá âm
xtuđiô phát thanh
Đức
-haus
Senderaum
-haus /n -es, -häuser/
phòng bá âm, xtuđiô phát thanh; -haus
Senderaum /m -(e)s, -räume/
phòng bá âm, xtuđiô phát thanh; Sende