Việt
phòng tiếp đón
phòng khám
phòng tiếp nhận
quầy tiếp tân
Đức
Äufhahmestation
Aufnahme
Aufnahme /die; -, -n/
phòng tiếp nhận; phòng tiếp đón; quầy tiếp tân (Rezeption);
Äufhahmestation /f =, -en/
phòng khám, phòng tiếp đón (bệnh nhân); Äufhahme