Việt
phóng từng bước dài
nhảy tới
Đức
springen
ein Reh sprang über die Lichtung
một con hoẵng đang phóng qua khoảng rừng thưa.
springen /['fprirjan] (st. V.)/
(ist) phóng từng bước dài; nhảy tới;
một con hoẵng đang phóng qua khoảng rừng thưa. : ein Reh sprang über die Lichtung