TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phôi đúc

cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phôi đúc

billet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Gießen werden die Gussstücke einer langandauernden Glühbehandlung unterworfen.

Sau khi đúc, phôi đúc trải qua một quá trình nung lâu dài.

Das Werkstück wird durch meist mehrmaliges Schlagen aus dem schmiedewarmen Rohling geformt.

Chi tiết được định dạng qua nhiều lần đập từ phôi đúc nung đỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gussstück im Gusszustand

Phôi đúc ở trạng thái đúc

wärmebehandeltes Gussstück

Phôi đúc được xử lý nhiệt luyện

Gussstück im Gusszustand wärmebehandeltes Gussstück

Phôi đúc còn trong tình trạng đúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

billet

cục, phôi thỏi, phôi đúc